
Máy Đo pH/ORP/Độ Dẫn/TDS/Độ Mặn/DO/Áp Suất/Nhiệt Độ Với Bluetooth HANNA HI98494/20 (0.00 – 14.00 pH/ ±600.0 mV; Cáp 20m)
Hãng sản xuất: HANNA Model: HI98494/20 - Liên hệ
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
pH/mV
Thang đo: 0.00 – 14.00 pH/ ±600.0 mV
Độ phân giải: 0.01 pH/ 0.1 mV
Độ chính xác: ±0.02 pH/ ±0.5 mV
Hiệu chuẩn: Tự động, 1 điểm bằng dung dịch Quick Calibration HI9828-25; Tự động, 3 điểm trong hệ đệm chuẩn (pH 4.01; 6.86; 7.01; 9.18; 10.01) hoặc 1 điểm do người dùng tự thiết lập
ORP
Thang đo: ±2000.0 mV
Độ phân giải: 0.1 mV
Độ chính xác: ±0.1 mV
Hiệu chuẩn: 1 điểm do người dùng tự thiết lập (relative mV)
EC (độ dẫn)
Thang đo: 0 – 200 mS/cm (tối đa 400 mS/cm)
Độ phân giải: Tự động hoặc người dùng tự chọn: 1 µS/cm; 0.001 mS/cm; 0.01 mS/cm; 0.1 mS/cm; 1 mS/cm
Độ chính xác: ±1% giá trị đo hoặc ±1 µS/cm (chọn số lớn hơn)
Hiệu chuẩn: Tự động, 1 điểm bằng dung dịch Quick Calibration HI9828-25; Tự động, 1 điểm trong hệ đệm (84 µS/cm; 1413 µS/cm; 5.00 mS/cm; 12.88 mS/cm; 80.0 mS/cm; 111.8 mS/cm) hoặc người dùng tự thiết lập
TDS (Tổng chất rắn hòa tan)
Thang đo: 0.0 – 400.0 ppt (g/L) (tùy theo hệ số TDS)
Độ phân giải: Tự động hoặc người dùng tự chọn; 1 ppm (mg/L); 0.001 ppt (g/L); 0.01 ppt (g/L); 0.1 ppt (g/L); 1 ppt (g/L)
Độ chính xác: ±1% giá trị đo hoặc ±1 ppm (mg/L) (chọn số lớn hơn)
Hiệu chuẩn: Dựa theo hiệu chuẩn độ dẫn
Áp suất không khí
Thang đo: 450 – 850 mmHg; 17.72 – 33.46 inHg; 600.0 – 1133.2 mbar; 8.702 – 16.436 psi; 0.5921 – 1.1184 atm; 60.00 – 113.32 kPa
Độ phân giải: 0.1 mmHg; 0.01 inHg; 0.1 mbar; 0.001 psi; 0.0001 atm; 0.01 kPa
Độ chính xác: ±3 mmHg trong khoảng ±15 0 C từ điểm hiệu chuẩn nhiệt độ
Hiệu chuẩn: Tại 1 điểm do người dùng thiết lập
Oxy hòa tan (DO)
Thang đo: 0.00 đến 50.00 mg/L (ppm); 0.0 đến 500.0 % bão hòa
Độ phân giải: 0.01 mg/L (ppm); 0.1 % bão hòa
Độ chính xác: Thang đo từ 0.00 đến 20.00 mg/L: ±1.5 % kết quả đo ±0.01 mg/L ; Thang đo từ 20.00 đến 50.00 mg/L: ±5% kết quả đo; Thang đo từ 0.0 đến 200.0% bão hòa: ±1.5 % kết quả đo; Thang đo từ 200.0 đến 500.0 % bão hòa: ±5 % kết quả đo
Hiệu chuẩn: Tại 1 điểm, hiệu chuẩn nhanh trong nước bão hòa không khí; Tại 1 hoặc 2 điểm, ở 100% và 0%; Tại 1 điểm, sử dụng dung dịch hiệu chuẩn tự chọn (theo % bão hòa hoặc mg/L)
Độ mặn
Thang đo: 0.00 to 70.00 PSU
Độ phân giải: 0.01 PSU
Độ chính xác: ±2% kết quả đo hoặc ±0.01 PSU, lấy giá trị nào lớn hơn
Hiệu chuẩn: 1 điểm, sử dụng dung dịch tự chọn
σ Nước biển:
Thang đo: 0.0 to 50.0 σt, σ₀, σ₁₅
Độ phân giải: 0.1 σt, σ₀, σ₁₅
Độ chính xác: ±1 σt, σ₀, σ₁₅
Hiệu chuẩn: Theo chuẩn độ dẫn hoặc chuẩn độ mặn
Bù nhiệt: Tự động, trong khoảng -5.00 – 55.00 0C
Bộ nhớ lưu kết quả đo: Lưu tự động, 45,000 kết quả đo; Lưu theo yêu cầu, 25,000 kết quả đo; Khoảng thời gian lưu kết quả đo tự động
Người dùng tự chọn: 1 giây – 3 giờ
Kết nối: Bluetooth qua app Hanna Lab; USB-C: lưu dữ liệu vào thẻ nhớ; Kết nối máy tính: hiển thị với đuôi .MSD trên máy tính
Môi trường hoạt động: 0 – 500C; RH 100% IP67
Pin: 4 pin 1.5V AA và pin Li-ion được tích hợp bên trong
Kích thước: 185 x 93 x 35.2 mm
Cung cấp gồm
- Máy đo HI98494
- Đầu dò đa thông số HI7698494
+ HI98494/20 được cung cấp kèm điện cực cáp 20m HI7698494/20.
- Cảm biến pH/ORP HI7698194-1
- Cảm biến EC HI7698194-3
- Cảm biến DO HI7698494-5
- Ống vỏ bảo vệ đầu dò
- Dung dịch hiệu chuẩn nhanh HI9828-0 (HI9828-25)
- Dung dịch hiệu chuẩn DO tại 0%
- Bộ bảo trì điện cực HI76984942
- Cáp USB-C
- 4 pin 1.5V AA và pin Li-ion được tích hợp trong máy
- Hướng dẫn sử dụng
- Chứng nhận chất lượng cho máy, đầu dò và các cảm biến
- Phiếu bảo hành.
- Vali đựng máy.
- Cam kết chất lượng
- Bảo hành chính hãng
- Giao hàng tận nơi
- Đơn giản hóa giao dịch